Trang chủIGAR • IDX
add
Champion Pacific Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
540,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
535,00 Rp - 540,00 Rp
Phạm vi một năm
460,00 Rp - 580,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
524,99 T IDR
Số lượng trung bình
193,80 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,14 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 11,64 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | 13,53 T | 0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | -6,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,54 T | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,93 T | 10,29% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 7,76% |
Tổng nợ | 100,14 T | 16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,53 T | 0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,26 T | -148,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 215,84 Tr | 101,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,96 T | -166,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,98 T | 11,69% |
Dòng tiền tự do | -11,99 T | 40,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
521