Trang chủIGAR • IDX
add
Champion Pacific Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
498,00 Rp - 505,00 Rp
Phạm vi một năm
418,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
490,96 T IDR
Số lượng trung bình
124,24 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,02 T | 21,29% |
Chi phí hoạt động | 11,40 T | -5,90% |
Thu nhập ròng | 14,14 T | 122,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 83,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,39 T | 284,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,81 T | 11,72% |
Tổng tài sản | 973,50 T | 9,16% |
Tổng nợ | 91,25 T | 26,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,14 T | 122,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,78 T | -81,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,31 T | -27,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 T | -227,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 754,56 Tr | -99,20% |
Dòng tiền tự do | -1,75 T | -102,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
529