Trang chủIGC • NYSEAMERICAN
add
IGC Pharma Inc
0,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)+0,00090
0,30 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:59:13 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 Tr USD
Số lượng trung bình
279,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,00 N | 25,98% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -36,70% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 67,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -711,67 | 74,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 56,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | 39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,00 N | -65,89% |
Tổng tài sản | 9,08 Tr | -19,37% |
Tổng nợ | 2,82 Tr | 27,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 67,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 17,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 N | -70,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,00 N | 34.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | 34,71% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 3,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67