Trang chủIGCL • NSE
add
Indogulf Cropsciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,99 ₹ - 106,00 ₹
Phạm vi một năm
100,99 ₹ - 122,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T INR
Số lượng trung bình
865,20 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -8,99% |
Chi phí hoạt động | 345,09 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 97,96 Tr | -24,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,73 Tr | 10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,58 Tr | 48,26% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 26,85% |
Tổng nợ | 4,13 T | 32,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,96 Tr | -24,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,41 Tr | -32,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,76 Tr | 10,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,65 Tr | 76,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,31 Tr | 652,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
700