Trang chủIGDFF • OTCMKTS
add
IG Design Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,10 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 22,58 Tr | -22,11% |
Thu nhập ròng | -51,83 Tr | -984,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,83 | -1.037,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 Tr | -479,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,49 Tr | -13,26% |
Tổng tài sản | 543,62 Tr | -17,80% |
Tổng nợ | 273,45 Tr | -6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,83 Tr | -984,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,91 Tr | -37,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 Tr | 199,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 Tr | 72,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,90 Tr | -12,27% |
Dòng tiền tự do | 68,12 N | -93,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.790