Trang chủIGGHY • OTCMKTS
add
IG Group
Giá đóng cửa hôm trước
10,97 $
Phạm vi một năm
8,34 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T GBP
Số lượng trung bình
13,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,55 Tr | -0,04% |
Chi phí hoạt động | 21,35 Tr | -21,94% |
Thu nhập ròng | 87,50 Tr | 2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,06 | 2,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,20 Tr | 23,13% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -1,81% |
Tổng nợ | 1,05 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,50 Tr | 2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,05 Tr | 405,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,60 Tr | 6.611,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,50 Tr | -28,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,60 Tr | 626,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.570