Trang chủIGGRF • OTCMKTS
add
IG Group
14,99 $
Trước giờ mở cửa:(0,37%)+0,055
15,04 $
Đóng cửa: 6 thg 8, 08:05:00 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,99 $
Phạm vi một năm
12,11 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T GBP
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,70 Tr | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 21,80 Tr | 2,11% |
Thu nhập ròng | 96,20 Tr | 9,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,67 | 1,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 57,73% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 4,20% |
Tổng nợ | 1,22 T | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,20 Tr | 9,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,70 Tr | -26,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,05 Tr | -171,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,45 Tr | 169,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,00 Tr | -37,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.416