Trang chủIGIC • NASDAQ
add
International General Insuranc Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,46 $
Mức chênh lệch một ngày
24,49 $ - 24,49 $
Phạm vi một năm
12,83 $ - 27,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
135,52 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,21 Tr | -9,95% |
Chi phí hoạt động | 24,81 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | 30,05 Tr | -8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,23 | 1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 36,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,40 Tr | -27,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,72 Tr | 11,65% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 10,86% |
Tổng nợ | 1,38 T | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,05 Tr | -8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
473