Trang chủIGIC • NASDAQ
add
International General Insuranc Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,21 $
Mức chênh lệch một ngày
24,19 $ - 24,54 $
Phạm vi một năm
15,66 $ - 27,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
117,03 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,90 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 28,30 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,66 | 6,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -31,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,10 Tr | -8,95% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 8,46% |
Tổng nợ | 1,46 T | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
473