Trang chủIGIFF • OTCMKTS
add
Igm Financial Inc
30,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)+0,20
30,98 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:21 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,20 $
Mức chênh lệch một ngày
30,78 $ - 30,78 $
Phạm vi một năm
25,03 $ - 33,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 T CAD
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 22,59 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 254,76 Tr | -39,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,12 | -47,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,39 Tr | 21,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 49,72% |
Tổng tài sản | 20,68 T | 10,82% |
Tổng nợ | 12,81 T | 7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,76 Tr | -39,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,68 Tr | 57,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,04 Tr | -123,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,51 Tr | 102,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,15 Tr | 2.261,69% |
Dòng tiền tự do | 551,31 Tr | 114,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.651