Trang chủIGL • ASX
add
IVE Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,13 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 2,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
178,73 N
Tỷ số P/E
12,11
Tỷ lệ cổ tức
8,37%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,61 Tr | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 42,38 Tr | -8,87% |
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | 675,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 685,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,64 Tr | 111,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,76 Tr | 8,69% |
Tổng tài sản | 664,83 Tr | -1,55% |
Tổng nợ | 470,25 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | 675,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,28 Tr | 830,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,33 Tr | -422,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,38 Tr | -236,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 Tr | 162,89% |
Dòng tiền tự do | 13,12 Tr | 17,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
2.000