Trang chủIGM • TSE
add
IGM Financial Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
47,22 $
Phạm vi một năm
32,95 $ - 47,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 T CAD
Số lượng trung bình
327,17 N
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,93 Tr | 10,17% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 239,18 Tr | 14,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,56 | 3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 17,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,46 Tr | 10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,15 Tr | 19,50% |
Tổng tài sản | 19,13 T | -1,15% |
Tổng nợ | 11,55 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,18 Tr | 14,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,39 Tr | 48,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,49 Tr | -53,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,02 Tr | 441,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,92 Tr | 74,51% |
Dòng tiền tự do | 315,00 Tr | 365,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.651