Trang chủIGM • TSE
add
Igm Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,38 $
Mức chênh lệch một ngày
43,93 $ - 44,52 $
Phạm vi một năm
35,33 $ - 47,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T CAD
Số lượng trung bình
257,34 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,89 Tr | 7,75% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 233,78 Tr | 4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,33 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 6,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,82 Tr | 3,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,03 Tr | 35,85% |
Tổng tài sản | 20,23 T | 9,73% |
Tổng nợ | 12,27 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,78 Tr | 4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,08 Tr | -46,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,07 Tr | -221,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,06 Tr | -0,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,05 Tr | -210,20% |
Dòng tiền tự do | -105,36 Tr | -102,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.651