Trang chủIGMS • NASDAQ
add
IGM Biosciences Inc
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,18 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:02:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,94 Tr USD
Số lượng trung bình
159,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,00 N | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 10,96 Tr | 4,04% |
Thu nhập ròng | -52,89 Tr | -6,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,60 N | -5,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,86 | -3,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,75 Tr | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,11 Tr | -48,22% |
Tổng tài sản | 206,89 Tr | -45,00% |
Tổng nợ | 206,19 Tr | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 115,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,89 Tr | -6,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,52 Tr | 23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,74 Tr | 394,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | -96,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,22 Tr | 130,41% |
Dòng tiền tự do | -20,10 Tr | 33,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
54