Trang chủIGO • ASX
add
IGO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 $
Mức chênh lệch một ngày
4,76 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
4,71 $ - 9,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T AUD
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
1.314,36
Tỷ lệ cổ tức
7,63%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,55 Tr | -16,40% |
Chi phí hoạt động | 283,00 Tr | -51,62% |
Thu nhập ròng | -142,75 Tr | -351,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,83 | -440,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,45 Tr | 74,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,50 Tr | -36,16% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -24,72% |
Tổng nợ | 357,50 Tr | -62,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,75 Tr | -351,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,15 Tr | -64,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | 89,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,30 Tr | 78,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,80 Tr | -26,36% |
Dòng tiền tự do | -8,28 Tr | 97,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
288