Trang chủIGO • CVE
add
Independence Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
366,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 151,21% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -141,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -155,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 211,66% |
Tổng tài sản | 6,30 Tr | 17,54% |
Tổng nợ | 771,47 N | -33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -141,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -98,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,29 N | -92,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -230,58% |
Dòng tiền tự do | -868,16 N | -70,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web