Trang chủIGPFF • OTCMKTS
add
Imperial Ginseng Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,70 N USD
Tỷ số P/E
3,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,74 N | -40,65% |
Thu nhập ròng | -46,70 N | -45,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,94 N | -67,55% |
Tổng tài sản | 220,26 N | -44,03% |
Tổng nợ | 35,65 N | 8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,70 N | -45,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,77 N | -147,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,77 N | 99,64% |
Dòng tiền tự do | -43,90 N | 99,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15