Trang chủIGPL • NSE
add
I G Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
425,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
420,65 ₹ - 437,15 ₹
Phạm vi một năm
386,00 ₹ - 727,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,01 T INR
Số lượng trung bình
39,89 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | -19,67% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 24,94% |
Thu nhập ròng | -129,87 Tr | -137,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -146,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,81 Tr | -101,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -21,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,87 Tr | -137,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
500