Trang chủIGPL • NSE
add
I G Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
473,05 ₹ - 507,95 ₹
Phạm vi một năm
386,00 ₹ - 727,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,00 T INR
Số lượng trung bình
52,25 N
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -13,34% |
Chi phí hoạt động | 999,15 Tr | 95,03% |
Thu nhập ròng | 189,56 Tr | 109,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,92 Tr | 88,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 15,55% |
Tổng tài sản | 22,11 T | 3,55% |
Tổng nợ | 8,72 T | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,56 Tr | 109,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
517