Trang chủIGPL • NSE
add
I G Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
523,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
518,50 ₹ - 534,15 ₹
Phạm vi một năm
402,50 ₹ - 727,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,21 T INR
Số lượng trung bình
32,66 N
Tỷ số P/E
29,48
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,83 T | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 947,49 Tr | 24,02% |
Thu nhập ròng | 261,74 Tr | 159,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 123,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,74 Tr | 143,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 22,37 T | 6,70% |
Tổng nợ | 9,43 T | 11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,74 Tr | 159,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
517