Trang chủIGSN3 • BVMF
add
Igua Saneamento SA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,52 Tr | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 129,31 Tr | 20,69% |
Thu nhập ròng | -161,27 Tr | -50,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,48 | -37,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,04 Tr | 28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 53,59% |
Tổng tài sản | 18,40 T | 52,55% |
Tổng nợ | 14,54 T | 53,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,27 Tr | -50,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 T | -4.622,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | 403,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,30 Tr | -107,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -778,56 Tr | -506,83% |
Dòng tiền tự do | -2,12 T | -234,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.500