Trang chủIGSN3 • BVMF
add
Igua Saneamento SA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,89 Tr | 1,42% |
Chi phí hoạt động | -13,03 Tr | -116,33% |
Thu nhập ròng | -26,54 Tr | -20,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,77 | -18,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,89 Tr | 5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 225,31% |
Tổng tài sản | 19,24 T | 58,78% |
Tổng nợ | 15,21 T | 61,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,54 Tr | -20,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,81 Tr | -23,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 T | -2.931,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 T | 9.062,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,74 Tr | -34,20% |
Dòng tiền tự do | -1,72 T | -2.781,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.500