Trang chủIGT • NYSE
add
International Game Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,37 $
Phạm vi một năm
13,81 $ - 24,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
29,04
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,00 Tr | -3,98% |
Chi phí hoạt động | 104,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 4.183,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,42 | 4.379,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -60,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,00 Tr | 0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,00 Tr | 2,10% |
Tổng tài sản | 10,26 T | -1,59% |
Tổng nợ | 8,29 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 4.183,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,00 Tr | -10,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 Tr | 17,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,00 Tr | 59,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,00 Tr | 460,00% |
Dòng tiền tự do | 454,38 Tr | 4,66% |