Trang chủIGTI11 • BVMF
add
Iguatemi SA Unit
Giá đóng cửa hôm trước
23,18 R$
Mức chênh lệch một ngày
22,85 R$ - 23,33 R$
Phạm vi một năm
16,05 R$ - 23,63 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T BRL
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,64 Tr | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 33,38 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 107,43 Tr | 32,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,47 | 15,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 7,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,24 Tr | 17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 42,71% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 15,36% |
Tổng nợ | 4,54 T | 28,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,43 Tr | 32,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,63 Tr | -205,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,94 Tr | -660,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 595,13 Tr | 679,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,45 Tr | 1,57% |
Dòng tiền tự do | -199,18 Tr | -462,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
636