Trang chủIHEVA • IST
add
Ihlas Ev ltlr mlt Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,07 ₺ - 2,14 ₺
Phạm vi một năm
1,86 ₺ - 4,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
732,54 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,62 Tr | -8,36% |
Chi phí hoạt động | 57,48 Tr | -39,40% |
Thu nhập ròng | 96,57 Tr | 234,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 246,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,07 Tr | 701,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,95 Tr | -15,49% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 2,29% |
Tổng nợ | 596,58 Tr | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,57 Tr | 234,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,46 Tr | -259,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,98 Tr | -173,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 Tr | -441,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,32 Tr | -412,81% |
Dòng tiền tự do | -138,10 Tr | 44,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
414