Trang chủIHLDF • OTCMKTS
add
Immutable Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,18 $
Số lượng trung bình
23,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 923,77 N | -0,50% |
Thu nhập ròng | 22,02 N | -98,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -920,62 N | -188,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 Tr | -29,54% |
Tổng tài sản | 19,27 Tr | 14,54% |
Tổng nợ | 489,90 N | -31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,02 N | -98,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -20,34% |
Dòng tiền tự do | 5,89 Tr | 314,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1