Trang chủIHRT • NASDAQ
add
iHeartMedia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,92 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 521,26 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | -41,26 Tr | -355,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 | -330,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,46 Tr | -0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -101,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,76 Tr | 102,25% |
Tổng tài sản | 5,78 T | -15,97% |
Tổng nợ | 7,19 T | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,26 Tr | -355,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,76 Tr | 6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,35 Tr | -267,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 Tr | 94,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,02 Tr | 39,18% |
Dòng tiền tự do | 94,75 Tr | -20,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.990