Trang chủIHRT • NASDAQ
add
iHeartMedia Inc
1,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)+0,0100
1,89 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,88 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
276,00 Tr USD
Số lượng trung bình
682,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,09 Tr | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 536,49 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | -981,66 Tr | -10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,66 | -9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,91 Tr | -32,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,74 Tr | 120,62% |
Tổng tài sản | 5,77 T | -17,39% |
Tổng nợ | 7,14 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,66 Tr | -10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,73 Tr | -52,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,14 Tr | -6,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 97,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 Tr | 114,51% |
Dòng tiền tự do | 70,91 Tr | 18,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.990