Trang chủIIFLCAPS • NSE
add
IIFL Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
323,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
312,45 ₹ - 331,00 ₹
Phạm vi một năm
180,00 ₹ - 386,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
97,27 T INR
Số lượng trung bình
509,70 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 36,17% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,39 | -9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,96 T | 692,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.486