Trang chủIII • NASDAQ
add
Information Services Group, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 $
Mức chênh lệch một ngày
3,63 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,30 Tr USD
Số lượng trung bình
129,44 N
Tỷ số P/E
67,70
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,78 Tr | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 23,77 Tr | -17,30% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 205,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 221,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 172,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,08 Tr | 1,94% |
Tổng tài sản | 204,52 Tr | -17,32% |
Tổng nợ | 108,23 Tr | -25,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 205,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,55 Tr | -32,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,30 Tr | 862,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,71 Tr | -276,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,38 Tr | 235,06% |
Dòng tiền tự do | 8,19 Tr | -27,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.306