Trang chủIIIN • NYSE
add
Insteel Industries Inc
33,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,16 $
Mức chênh lệch một ngày
32,31 $ - 33,06 $
Phạm vi một năm
22,49 $ - 35,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
640,58 Tr USD
Số lượng trung bình
198,54 N
Tỷ số P/E
28,61
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,66 Tr | 26,11% |
Chi phí hoạt động | 10,80 Tr | 37,14% |
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | 47,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 16,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 57,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,33 Tr | 56,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,42 Tr | -66,14% |
Tổng tài sản | 421,86 Tr | 6,20% |
Tổng nợ | 80,45 Tr | 42,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | 47,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,32 Tr | -340,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -8,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -114,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,53 Tr | -350,72% |
Dòng tiền tự do | -6,66 Tr | -265,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
929