Trang chủIIIN • NYSE
add
Insteel Industries Inc
29,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,48 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:02:40 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,28 $
Mức chênh lệch một ngày
29,12 $ - 29,90 $
Phạm vi một năm
26,74 $ - 39,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
589,60 Tr USD
Số lượng trung bình
137,32 N
Tỷ số P/E
29,89
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,30 Tr | -14,74% |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -17,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,79 Tr | -5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,54 Tr | -11,25% |
Tổng tài sản | 422,55 Tr | -5,58% |
Tổng nợ | 71,70 Tr | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,23 Tr | -58,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 57,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -673,00 N | 12,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,79 Tr | -59,35% |
Dòng tiền tự do | 12,58 Tr | -60,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
929