Trang chủIIIV • NASDAQ
add
i3 Verticals Inc
25,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,21 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,51 $
Mức chênh lệch một ngày
25,02 $ - 25,34 $
Phạm vi một năm
18,75 $ - 29,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
833,80 Tr USD
Số lượng trung bình
232,92 N
Tỷ số P/E
5,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,69 Tr | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 36,58 Tr | 6,88% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 87,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 67,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -13,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,76 Tr | 7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,55 Tr | 1.957,03% |
Tổng tài sản | 726,23 Tr | -17,19% |
Tổng nợ | 215,10 Tr | -60,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 87,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 Tr | -20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 80,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 Tr | -22,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,00 N | 70,36% |
Dòng tiền tự do | 9,18 Tr | 820,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.480