Trang chủIIKP • IDX
add
Inti Agri Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,90 Tr | 29,43% |
Chi phí hoạt động | 691,60 Tr | -67,58% |
Thu nhập ròng | -4,08 T | 6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -444,75 | 27,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,52 Tr | 44,16% |
Tổng tài sản | 191,26 T | -9,26% |
Tổng nợ | 22,83 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 T | 6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,60 Tr | -336,32% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -186,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
51