Trang chủIIKP • IDX
add
Inti Agri Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 74,35% |
Chi phí hoạt động | 794,33 Tr | -62,79% |
Thu nhập ròng | -2,59 T | 36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,83 | 63,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,13 Tr | 72,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,52 Tr | 77,64% |
Tổng tài sản | 190,18 T | -8,00% |
Tổng nợ | 22,84 T | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 T | 36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,45 Tr | 90,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,30 Tr | -594,57% |
Dòng tiền tự do | 241,54 Tr | -50,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
51