Trang chủIIKP • IDX
add
Inti Agri Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 124,51% |
Thu nhập ròng | -3,81 T | -496,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,72 | -542,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 T | -49,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,45 Tr | -59,38% |
Tổng tài sản | 202,71 T | -18,19% |
Tổng nợ | 23,46 T | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 T | -496,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,25 Tr | -116,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,18 Tr | -114,07% |
Dòng tiền tự do | -8,25 T | -68,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
86