Trang chủIINN • NASDAQ
add
Inspira Technologies Oxy BHN Ltd
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,36 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:55:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,08 Tr USD
Số lượng trung bình
145,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -3,78% |
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | 61,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 Tr | 4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 Tr | -47,05% |
Tổng tài sản | 9,31 Tr | -42,41% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | 40,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | 61,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
37