Trang chủIIO • FRA
add
Iida Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 €
Mức chênh lệch một ngày
12,10 € - 12,10 €
Phạm vi một năm
11,50 € - 14,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
586,83 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,74 T | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 43,48 T | -5,43% |
Thu nhập ròng | 12,66 T | 110,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 116,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,77 T | 77,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,09 T | 15,48% |
Tổng tài sản | 1,85 NT | 2,35% |
Tổng nợ | 871,84 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 T | 110,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
13.366