Trang chủIIPR • NYSE
add
Innovative Industrial Properties Inc
53,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,80%)+0,43
53,99 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:03:48 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,38 $
Mức chênh lệch một ngày
52,44 $ - 53,75 $
Phạm vi một năm
45,44 $ - 138,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T USD
Số lượng trung bình
469,52 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,74 Tr | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 26,34 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 40,02 Tr | -3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,15 | -0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | -6,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,97 Tr | -3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,24 Tr | 4,28% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -0,55% |
Tổng nợ | 441,99 Tr | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,02 Tr | -3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,81 Tr | -12,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | -351,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,12 Tr | -31,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -883,00 N | -103,80% |
Dòng tiền tự do | 41,65 Tr | 55,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22