Trang chủIIQ • ASX
add
Inoviq Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
95,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,22 N | 18,17% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 14,02% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -441,07 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | -21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 Tr | 58,64% |
Tổng tài sản | 21,18 Tr | 15,05% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -923,08 N | -20,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,46 N | 61,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 1.445,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,64 N | 113,23% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -13,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
15