Trang chủIKAI • IDX
add
Intikeramik Alamasri Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 11,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
146,32 T IDR
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
24,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,57 T | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 26,44 T | -4,26% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | -85,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | -84,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 T | 34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -44,24% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | -3,41% |
Tổng nợ | 430,25 T | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | -85,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | -115,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 707,65 Tr | 149,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,53 Tr | -247,12% |
Dòng tiền tự do | -12,24 T | -353,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
204