Trang chủIKAN • IDX
add
Era Mandiri Cemerlang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 122,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 242,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
97,50 T IDR
Số lượng trung bình
10,65 Tr
Tỷ số P/E
137,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,65 T | -25,98% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | -19,07% |
Thu nhập ròng | 256,42 Tr | -52,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -35,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,04 Tr | -74,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -26,10% |
Tổng tài sản | 138,46 T | -1,94% |
Tổng nợ | 63,95 T | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,42 Tr | -52,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,29 T | -217,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 Tr | -104,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,72 T | 1.059,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,80 Tr | 129,15% |
Dòng tiền tự do | -12,39 T | -103,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
131