Trang chủIKAN • IDX
add
Era Mandiri Cemerlang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
28,00 Rp - 29,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 55,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
23,33 T IDR
Số lượng trung bình
250,08 N
Tỷ số P/E
32,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,34 T | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | -28,41% |
Thu nhập ròng | -90,22 Tr | 74,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 74,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 170,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -12,92% |
Tổng tài sản | 133,91 T | 6,56% |
Tổng nợ | 60,05 T | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,22 Tr | 74,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,45 T | 219,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,30 Tr | 103,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,95 T | -334,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,18 Tr | 78,05% |
Dòng tiền tự do | 5,56 T | 207,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
183