Trang chủIKBI • IDX
add
Sumi Indo Kabel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
390,00 Rp - 418,00 Rp
Phạm vi một năm
390,00 Rp - 670,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
492,05 T IDR
Số lượng trung bình
30,11 N
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
8,53%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,05 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -26,96% |
Thu nhập ròng | 341,16 N | -87,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -87,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | -64,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | 100,83% |
Tổng tài sản | 111,73 Tr | -6,72% |
Tổng nợ | 35,12 Tr | -25,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,16 N | -87,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | -232,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,26 N | -37,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 Tr | 167,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -53,32% |
Dòng tiền tự do | -4,19 Tr | 31,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
482