Trang chủIKM • BME
add
1nkemia IUCT Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 €
Phạm vi một năm
0,31 € - 0,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | -39,39% |
Chi phí hoạt động | 95,58 N | -28,73% |
Thu nhập ròng | -96,58 N | 41,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 N | 3,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,02 N | 25,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,88 N | 9,00% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | -5,07% |
Tổng nợ | 7,98 Tr | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,58 N | 41,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,61 N | -15,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,00 N | -39,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,00 N | 290,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 N | 121,72% |
Dòng tiền tự do | -57,11 N | 85,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
7