Trang chủIKM • BME
add
1nkemia IUCT Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 €
Phạm vi một năm
0,31 € - 0,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,59 N | -71,31% |
Chi phí hoạt động | 180,79 N | -45,17% |
Thu nhập ròng | -506,14 N | -346,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 N | -1.454,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,93 N | 57,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,64 N | -63,80% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | -41,42% |
Tổng nợ | 8,64 Tr | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,14 N | -346,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,38 N | -218,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 N | -100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -816,30 N | -846,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,72 N | -172,98% |
Dòng tiền tự do | -315,54 N | 40,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
7