Trang chủIKNA • NASDAQ
add
Ikena Oncology Inc
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,0074%)-0,00010
1,36 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,63 Tr USD
Số lượng trung bình
93,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | 46,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 47,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,27 Tr | 39,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,05 Tr | -27,52% |
Tổng tài sản | 130,84 Tr | -24,28% |
Tổng nợ | 12,59 Tr | -27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | 46,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,56 Tr | 42,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,93 Tr | 116,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | 96,08% |
Dòng tiền tự do | -7,12 Tr | 41,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9