Trang chủIKP • FRA
add
Indah Kiat Pulp & Paper Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,86 NT IDR
Số lượng trung bình
779,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,11 Tr | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 90,69 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | 198,20 Tr | 118,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,57 | 123,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 599,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,09 Tr | -19,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | 16,28% |
Tổng tài sản | 11,78 T | 16,31% |
Tổng nợ | 5,37 T | 30,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,20 Tr | 118,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,33 Tr | -102,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,21 Tr | 9,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 480,13 Tr | 672,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,15 Tr | 165,48% |
Dòng tiền tự do | -304,28 Tr | -1.408,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
11.000