Trang chủIKPM • IDX
add
Ikapharmindo Putramas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
200,00 Rp - 210,00 Rp
Phạm vi một năm
195,00 Rp - 308,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
347,04 T IDR
Số lượng trung bình
182,19 N
Tỷ số P/E
516,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,31 T | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 36,51 T | -9,03% |
Thu nhập ròng | -1,42 T | -148,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -152,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | -59,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,61 T | -54,64% |
Tổng tài sản | 497,99 T | 5,21% |
Tổng nợ | 253,29 T | 12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 T | -148,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,84 T | 33,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,76 Tr | 89,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,62 Tr | -141,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,22 T | 31,97% |
Dòng tiền tự do | -9,34 T | 50,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.044