Trang chủIKPM • IDX
add
Ikapharmindo Putramas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
244,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
240,00 Rp - 246,00 Rp
Phạm vi một năm
195,00 Rp - 308,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
404,32 T IDR
Số lượng trung bình
254,77 N
Tỷ số P/E
80,62
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,17 T | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 47,51 T | 6,80% |
Thu nhập ròng | 4,19 T | -62,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -58,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,27 T | -48,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,83 T | -46,20% |
Tổng tài sản | 491,38 T | 6,04% |
Tổng nợ | 245,25 T | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 T | -62,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 679,69 Tr | 103,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -916,18 Tr | 65,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -102,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,55 Tr | -100,26% |
Dòng tiền tự do | 4,49 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.046