Trang chủIKT • NASDAQ
add
Inhibikase Therapeutics Inc
2,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)+0,0100
2,93 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 3,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,44 Tr USD
Số lượng trung bình
319,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 0,91% |
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -25,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,82 Tr | -22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 Tr | -80,73% |
Tổng tài sản | 4,38 Tr | -75,52% |
Tổng nợ | 4,91 Tr | 71,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -530,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -220,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -567,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -25,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,88 Tr | -18,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,53 Tr | -85,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,95 N | 259.834,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | -116,77% |
Dòng tiền tự do | -2,46 Tr | 2,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8