Trang chủIKT • NASDAQ
add
Inhibikase Therapeutics Inc
1,62 $
Sau giờ giao dịch:(16,05%)-0,26
1,36 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:02:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,43 Tr USD
Số lượng trung bình
140,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | 158,45% |
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | -194,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,75 Tr | -229,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,18 Tr | 855,76% |
Tổng tài sản | 94,28 Tr | 751,83% |
Tổng nợ | 8,55 Tr | 99,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | -194,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | -6,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,05 Tr | 735,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,95 Tr | 348,84% |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | -62,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15