Trang chủIKT • NASDAQ
add
Inhibikase Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,01 Tr USD
Số lượng trung bình
138,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | 309,48% |
Thu nhập ròng | -12,13 Tr | -190,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,92 Tr | -193,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,54 Tr | 636,06% |
Tổng tài sản | 98,60 Tr | 579,69% |
Tổng nợ | 3,73 Tr | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,13 Tr | -190,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,35 Tr | -55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,76 Tr | -1.732,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,68 Tr | 72.280,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,58 Tr | 1.075,70% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | 53,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15