Trang chủILAL • OTCMKTS
add
International Land Alliance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 Tr USD
Số lượng trung bình
172,16 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 263,91% |
Chi phí hoạt động | 635,70 N | -37,62% |
Thu nhập ròng | -251,60 N | 96,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,31 | 98,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,78 N | 130,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 N | -97,29% |
Tổng tài sản | 30,49 Tr | 11,98% |
Tổng nợ | 15,14 Tr | -55,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,60 N | 96,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 461,45 N | 156,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | -254,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -501,12 N | -156,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,66 N | -169,87% |
Dòng tiền tự do | -39,99 N | -164,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4