Trang chủILCO • TLV
add
Israel Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116.500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
114.420,00 ILA - 117.250,00 ILA
Phạm vi một năm
70.120,00 ILA - 117.250,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T ILS
Số lượng trung bình
10,99 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 384,00 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,00 Tr | -12,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -15,51% |
Tổng tài sản | 12,49 T | -3,11% |
Tổng nợ | 6,11 T | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,00 Tr | -12,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,00 Tr | 71,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,00 Tr | -75,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,00 Tr | 165,22% |
Dòng tiền tự do | 237,38 Tr | 588,04% |
Giới thiệu
Israel Corporation is Israel's largest holding company. It was founded in 1968 by the Government of the State of Israel.
50% of its manufacturing activities and 70% of its consolidated revenues derive from global operations. Its core holdings are fertilizers and specialty chemicals, energy, shipping and transportation. Israel Corp is a constituent of the TA-35 Index of leading shares of the Tel Aviv Stock Exchange. Two of its major holdings, Israel Chemicals and Oil Refineries Ltd are also constituents of the TA-35 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
13.067