Trang chủILDR • TLV
add
Israel Land Development Urban RenewalLtd
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
700,00 ILA - 725,00 ILA
Phạm vi một năm
602,00 ILA - 965,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
632,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,24 Tr | -27,02% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -12,22% |
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -38,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,25 | -89,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,11 Tr | -31,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,42 Tr | 146,63% |
Tổng tài sản | 277,67 Tr | 75,22% |
Tổng nợ | 146,65 Tr | -27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -38,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,19 Tr | -34,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,38 Tr | -1.108,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,35 Tr | 1.395,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,78 Tr | 328,96% |
Dòng tiền tự do | 24,49 Tr | 351,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14