Trang chủILDR • TLV
add
Israel Land Development Urban RenewalLtd
Giá đóng cửa hôm trước
678,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
676,10 ILA - 687,00 ILA
Phạm vi một năm
580,30 ILA - 965,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
591,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,59 Tr | 220,12% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | -15,45% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 76,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,66 | 92,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 59,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,81 Tr | 65,48% |
Tổng tài sản | 243,40 Tr | 50,80% |
Tổng nợ | 109,25 Tr | -48,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 76,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,36 Tr | -354,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,29 Tr | 284,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,58 Tr | -1.337,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,65 Tr | -138,82% |
Dòng tiền tự do | -44,34 Tr | -1.426,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14