Trang chủILHMF • OTCMKTS
add
International Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 641,47 N | 14,25% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -703,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,45 N | -10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,87 N | -85,93% |
Tổng tài sản | 11,18 Tr | -23,26% |
Tổng nợ | 26,10 N | -89,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -703,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -774,78 N | 2,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,00 N | -421,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -34,42% |
Dòng tiền tự do | -365,25 N | 59,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web