Trang chủILLM • TSE
add
illumin Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,30 Tr | 22,54% |
Chi phí hoạt động | 17,96 Tr | 6,78% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -245,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -218,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -583,00 N | 79,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,43 Tr | -14,02% |
Tổng tài sản | 109,61 Tr | -8,19% |
Tổng nợ | 35,24 Tr | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -245,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | -86,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 12,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | 87,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,00 N | 97,43% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | -74,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
243