Trang chủILLM • TSE
add
illumin Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,20 Tr | -12,01% |
Chi phí hoạt động | 16,49 Tr | -14,05% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 81,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | 79,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 87,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | 26,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,58 Tr | -21,45% |
Tổng tài sản | 106,69 Tr | -13,48% |
Tổng nợ | 30,75 Tr | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 81,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | 125,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -971,00 N | 44,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,77 Tr | 54,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | 72,69% |
Dòng tiền tự do | -817,50 N | 86,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
243