Trang chủILLR • NASDAQ
add
Triller Group Inc
3,69 $
Sau giờ giao dịch:(1,36%)+0,050
3,74 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:34:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,61 $ - 3,99 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 8,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
524,95 Tr USD
Số lượng trung bình
996,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | -51,68% |
Chi phí hoạt động | 12,37 Tr | -47,28% |
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | 86,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,15 | 72,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,84 Tr | 17,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | 426,66% |
Tổng tài sản | 96,42 Tr | -73,16% |
Tổng nợ | 102,28 Tr | -72,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | 86,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,50 Tr | 20,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,80 Tr | 18,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 Tr | 517,53% |
Dòng tiền tự do | 2,41 Tr | 129,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206