Trang chủILX • TLV
add
Ilex Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.350,00 ILA - 6.549,00 ILA
Phạm vi một năm
5.643,00 ILA - 8.499,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
710,67 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
20,81
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,26 Tr | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 39,46 Tr | 6,42% |
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | -34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | -35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,35 Tr | -11,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,51 Tr | -7,33% |
Tổng tài sản | 987,09 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 340,68 Tr | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | -34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 Tr | -59,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,81 Tr | -135,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | -0,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,37 Tr | -146,09% |
Dòng tiền tự do | 22,76 Tr | -26,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
178