Trang chủIM50 • FRA
add
Westward Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 €
Mức chênh lệch một ngày
0,074 € - 0,074 €
Phạm vi một năm
0,030 € - 0,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
767,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 337,05 N | 10,95% |
Thu nhập ròng | -346,75 N | 1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,34 N | 100,17% |
Tổng tài sản | 10,26 Tr | 14,62% |
Tổng nợ | 173,29 N | -56,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -346,75 N | 1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,70 N | -121,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,98 N | -264,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,04 N | -13,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,65 N | -130,73% |
Dòng tiền tự do | -245,26 N | -323,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web