Trang chủIMA • ASX
add
Image Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
494,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | -19,97% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -211,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 Tr | -132,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,21 Tr | -45,25% |
Tổng tài sản | 159,04 Tr | -20,54% |
Tổng nợ | 55,59 Tr | -30,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -211,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -131,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | 47,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | 87,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,99 Tr | -232,88% |
Dòng tiền tự do | -5,49 Tr | -190,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2