Trang chủIMA • ASX
add
Image Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
531,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -218,50 N | -105,65% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 54,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 428,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,95 Tr | -56,82% |
Tổng tài sản | 178,21 Tr | 7,57% |
Tổng nợ | 80,13 Tr | 45,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | 54,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,50 N | 104,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,26 Tr | -154,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 Tr | 12,39% |
Dòng tiền tự do | -10,89 Tr | -116,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2