Trang chủIMAB • NASDAQ
add
I-Mab ADR
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(2,33%)-0,020
0,82 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,61 Tr USD
Số lượng trung bình
248,10 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,37 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | 85,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,31 Tr | -2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,40 Tr | -44,38% |
Tổng tài sản | 212,68 Tr | -42,35% |
Tổng nợ | 11,52 Tr | -90,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | 85,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32