Trang chủIMAHF • OTCMKTS
add
Highcliff Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,48 N | 125,92% |
Thu nhập ròng | -34,69 N | -276,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 N | 137,23% |
Tổng tài sản | 1,79 Tr | 10,67% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -204,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,69 N | -276,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,29 N | -63,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,29 N | -63,85% |
Dòng tiền tự do | 3,60 N | 114,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3