Trang chủIMASM • IST
add
Imas Makina Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,50 ₺ - 2,65 ₺
Phạm vi một năm
2,21 ₺ - 5,81 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T TRY
Số lượng trung bình
19,11 Tr
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,63 Tr | -12,13% |
Chi phí hoạt động | 140,94 Tr | -30,85% |
Thu nhập ròng | 100,74 Tr | -45,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,46 | -37,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,81 Tr | 201,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 Tr | -77,17% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 47,98% |
Tổng nợ | 1,32 T | 20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,74 Tr | -45,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,37 Tr | 2.453,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,91 Tr | -209,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,76 Tr | 82,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,30 Tr | -2.799,15% |
Dòng tiền tự do | -355,66 Tr | -429,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
358